THPT Đức Hoà - Long An
Hạng | Tên truy cập | Điểm | Bài tập ▾ | |
---|---|---|---|---|
1 |
Lê Thành Đạt
| 293,64 | 454 | |
2 |
Đào Huỳnh Gia Huy
| 200,75 | 223 | |
3 |
Nguyễn Huỳnh Huy Phát
| 192,26 | 208 | |
4 |
| 135,12 | 132 | |
5 |
Võ Tấn Sách
| 120,52 | 106 | |
6 |
| 115,60 | 102 | |
7 |
Thòng Văn Long
| 105,10 | 94 | |
8 |
Lâm Triết
| 95,00 | 76 | |
9 |
World
| 40,46 | 21 | |
10 |
Diệp Gia Phú
| 34,82 | 18 | |
11 |
| 52,69 | 16 | |
12 |
| 34,10 | 15 | |
13 |
| 13,27 | 5 | |
14 |
Đỗ Đăng Khoa
| 1,90 | 1 | |
15 |
Kẻ Bất Dung Thứ
| 2,72 | 1 | |
16 |
Nguyễn Hoàng Văn
| 0,00 | 0 | |
16 |
Nguyễn Hoàng Văn
| 0,00 | 0 |