Hạng Tên truy cập Điểm Bài tập
2001
ThaiHuyy
Thái Huy
0,00 0
2002
quandeptrai123
taminhquan
2,10 1
2003
YourEternalReward
taminhquan
0,00 0
2004
dvhcoder
Huy
2,40 1
2005 0,00 0
2005 0,00 0
2007 6,91 3
2008
abcdefghiklmno
hoi lam gi
0,00 0
2009
rudy826
Võ Khôi Quang
1,30 0
2010
Plinh
Phan thảo linh
0,00 0
2010 0,00 0
2012 0,20 0
2013 0,00 0
2013 0,00 0
2013
Đmmmmmm
Hà Quang Huy
0,00 0
2013
1huydizi_____
Hà Quang Huy
0,00 0
2017
LeTuanAnh1234
Lê Tuấn Anh
7,17 2
2018 5,90 2
2019
tuananh29052010
Triệu Tuấn Anh
0,00 0
2020
tuananh2952010
Triệu Tuấn Anh
8,45 3
2021 9,32 3
2022 0,00 0
2022
Andiji
Pham Ng Hoang An
0,00 0
2024
hoangandiji
Hoang An
2,40 1
2025 0,00 0
2026 1,80 0
2027 3,10 1
2028
nonghongphuc
Nông Hồng Phúc
0,00 0
2029
fextivity
Trần Xuân Bách
3,10 1
2030 0,00 0
2030 0,00 0
2032
Drak
Nguyen Drak
0,21 0
2033 0,00 0
2034 2,90 1
2035
longtran_tranphu09
Trần Đình Long
0,00 0
2036 1,60 0
2037
The_Blacksiler
The_Blacksiler
0,00 0
2038 3,73 1
2039 5,25 2
2040 2,40 1
2041
kcj
2,90 1
2042
khanhvudue2106
Đặng Gia Khánh
0,00 0
2043
phuc2904
Nguyễn Hoàng Phúc
1,60 0
2044
Kientrung0312
KienTrung
4,62 1
2045
Hieu0512
Nguyễn Trung Hiếu
3,10 1
2046
BuiHuyTung_THCSVuDue
Bùi Huy Tùng
1,90 0
2047 2,90 1
2048
An
35,59 19
2049
Thuận
Cao Minh Thuận
0,00 0
2049
Minhthuan
Cao Minh Thuận
0,00 0
2051
lwj
5,70 2
2052 0,00 0
2053
Manhhai2302
Đỗ Mạnh Hải
3,40 1
2054
thinhit1213
thinh
2,90 1
2055
NguyenDangKhoa
Nguyễn Đăng Khoa
26,69 14
2056
nguyendthuy
Nguyễn Diệu Thủy
2,10 1
2057
Bao_Nam
vobaonam
7,71 3
2058 1,21 0
2059 0,74 0
2060
tranphuongttmp
Trần Thị Mai Phương
2,90 1
2061 0,00 0
2061 0,00 0
2061 0,00 0
2061
C_Duy
ho van cong duy
0,00 0
2061 0,00 0
2066 0,16 0
2067
starhuy88
Lê Đức Pháp
0,00 0
2067
vuducphat
vu duc phat
0,00 0
2067 0,00 0
2070
Kael
Kael
2,90 1
2071
nminh1231
ng nhat minh
2,40 1
2072 1,20 0
2073 0,00 0
2074
MCa
3,27 2
2075
phu
nguyen tan phu
0,00 0
2076 40,46 21
2077
Bi
3,27 2
2078
db_vu
Võ Văn Nguyên Vũ
0,15 0
2079 2,90 1
2080
World
Lê Duy Tân
0,00 0
2081 34,97 18
2082
DANGTIEN2008
Trần Đăng Tiến
1,53 0
2083 7,12 2
2084 2,90 1
2085
HoangTrong
Võ Hoàng Trọng
0,00 0
2086 2,90 1
2087 1,20 0
2088
lapdz2008
Trần Công Tùng Lập
0,00 0
2088
petertuananh
Peter Tuan Anh
0,00 0
2088
Snowelle
Trần Khiêm
0,00 0
2088
NhatNam
Doan Chau Nhat Nam
0,00 0
2088 0,00 0
2088
nhmktu
nhmktu
0,00 0
2094
_HyG_
NLGH
3,76 1
2095
23021704
Duong Anh Tuan
0,00 0
2095 0,00 0
2097 4,50 1
2098 14,52 6
2099 0,00 0
2100
kimnhatdev1106
Trần Kim Nhật
2,90 1