Danh sách bài tập
Tìm kiếm bài tập
Bài tập | Nhóm | Điểm | % AC | ▴ | # AC |
---|---|---|---|---|---|
Dãy con không rỗng | Free Contest | 2p | 34,6% | 21 | |
Trại đông Đồng Nai 2022 - Xếp nhóm 2 số | Trại đông | 3,5p | 17,6% | 12 | |
Trại đông Đồng Nai 2022 - Tô màu bản đồ | Trại đông | 3p | 2,8% | 2 | |
Diện tích các hình chữ nhật | Luyện tập | 3,5p | 20,1% | 12 | |
Tổng lũy thừa | HSG Tỉnh | 1p | 30,1% | 25 | |
Cặp số bạn bè | Luyện tập | 3p | 34,8% | 17 | |
Đường đi trên lưới | Luyện tập | 3,2p | 29,2% | 12 | |
Bộ tứ nguyên tố cùng nhau | Luyện tập | 3,5p | 13,2% | 10 | |
Đếm ước | Luyện tập | 3,2p | 6,6% | 13 | |
Hoán vị K nghịch thế | Luyện tập | 4p | 16,7% | 5 | |
Độ lệch nhỏ nhất | Nhập môn | 1p | 23,7% | 19 | |
Độ dài phủ | Nhập môn | 2,5p | 22,5% | 28 | |
Dãy số chia hết | Luyện tập | 1,5p | 40,9% | 17 | |
Bảo vệ nông trang | Luyện tập | 2p | 36,4% | 14 | |
Mắc dây điện | Luyện tập | 1,5p | 29,3% | 4 | |
Sửa đường | Luyện tập | 2p | 44,4% | 11 | |
Bố trí phòng học | Luyện tập | 1,5p | 18,4% | 10 | |
Dãy số | Luyện tập | 1,5p | 14,2% | 8 | |
Con kiến | Luyện tập | 2p | 38,5% | 2 | |
Siêu thị | Luyện tập | 1,5p | 20,0% | 15 | |
Số nguyên tố ghép | Luyện tập | 1,5p | 12,5% | 11 | |
Gone | Luyện tập | 2p | 43,8% | 17 | |
SQUAMOD | Luyện tập | 2p | 12,8% | 14 | |
SPNUM | Luyện tập | 2p | 19,0% | 9 | |
Trại hè Đà Lạt 2020 - Các tòa nhà chọc trời ở Jakarta | Trại hè | 4p | 1,5% | 3 | |
Số Ra_One | Luyện tập | 2p | 30,1% | 19 | |
VR24. Đoán từ | Luyện tập | 2,5p | 41,5% | 13 | |
Xếp tiền | Luyện tập | 1,5 | 44,2% | 22 | |
Chênh lệch | Luyện tập | 1,8 | 31,1% | 18 | |
OLP 30/4 lần 22 năm 2016 - Khối 11 - Robot táo | OLP 30/4 | 2p | 14,8% | 8 | |
OLP 30/4 lần 22 năm 2016 - Khối 11 - Du thám | OLP 30/4 | 2p | 39,7% | 19 | |
OLP 30/4 lần 22 năm 2016 - Khối 11 - UAV thông minh | OLP 30/4 | 2p | 21,6% | 10 | |
Đếm số | Luyện tập | 1,2p | 19,1% | 27 | |
Cạnh nhau | Luyện tập | 2p | 40,8% | 16 | |
Hộp quà | Luyện tập | 2p | 12,3% | 20 | |
LUCIFER2 | Luyện tập | 2p | 24,1% | 24 | |
Mạng máy tính | Luyện tập | 1,5p | 42,9% | 31 | |
Đếm số vùng liên thông | Luyện tập | 1,5p | 67,2% | 37 | |
Đi đảo | Luyện tập | 1,5p | 37,4% | 32 | |
Password | HSG Tỉnh | 1p | 32,9% | 20 | |
Công việc ưu tiên | Luyện tập | 3p | 37,5% | 11 | |
Bốn ước | Luyện tập | 2,5p | 15,5% | 20 | |
Trang trí sinh nhật | Luyện tập | 2p | 23,5% | 13 | |
Rạp chiếu phim | Luyện tập | 2p | 25,2% | 17 | |
Giá trị bảo mật | Luyện tập | 1,3p | 44,2% | 29 | |
TS10 Quảng Ninh 2023 - Đoán số | Tuyển sinh 10 | 1p | 35,8% | 21 | |
Số cách | Kinh điển | 1p | 52,2% | 125 | |
Xóa chữ số | Luyện tập | 1,5p | 16,6% | 55 | |
TS10 Quảng Ninh 2023 - Mật mã kho báu | Tuyển sinh 10 | 1,5p | 16,7% | 8 | |
Vòng tròn tình yêu | Luyện tập | 1,5p | 44,0% | 31 |