Phân tích điểm
AC
50 / 50
|
PY3
vào lúc 9, Tháng 5, 2024, 20:06
weighted 95%
(1.04pp)
AC
25 / 25
|
PY3
vào lúc 10, Tháng 5, 2024, 19:41
weighted 90%
(0.90pp)
AC
30 / 30
|
PY3
vào lúc 8, Tháng 5, 2024, 20:03
weighted 86%
(0.86pp)
AC
20 / 20
|
PY3
vào lúc 8, Tháng 5, 2024, 20:01
weighted 81%
(0.81pp)
AC
1 / 1
|
PY3
vào lúc 8, Tháng 5, 2024, 19:57
weighted 77%
(0.77pp)
AC
20 / 20
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 5, 2024, 19:55
weighted 74%
(0.74pp)
AC
20 / 20
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 5, 2024, 19:29
weighted 70%
(0.70pp)
AC
10 / 10
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 5, 2024, 19:27
weighted 66%
(0.66pp)
AC
20 / 20
|
PY3
vào lúc 3, Tháng 5, 2024, 20:48
weighted 63%
(0.63pp)
Codeforces (0,210 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Christmas gift | 0,210 / 1,200 |
HSG Trường (0,900 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 0,900 / 1,500 |
Luyện tập (4,084 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 1 / 1 |
Những hộp kẹo | 1,200 / 1,200 |
Christmas chicken | 0,500 / 1 |
Easy game | 1 / 1 |
Cho kẹo hay bị ghẹo | 0,384 / 1,200 |
Nhập môn (4,853 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chép phạt | 1 / 1 |
Vẽ hình tròn | 1 / 1 |
Bé tập đếm số | 0,067 / 1 |
Xúc xắc | 1 / 1 |
Hello, World! | 0,500 / 0,500 |
Chẵn hay lẻ ? | 0,500 / 0,500 |
Thay chữ số | 0,786 / 1,500 |
SGK Cánh diều (5 points)
SGK Kết nối Tri thức (2 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 1 / 1 |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 1 / 1 |
Tuyển sinh 10 (3,150 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TS10 Đắk Lắk 2023 - Bài 5 | 0,250 / 1,500 |
TS10 Khánh Hòa 2023 - Mua bi | 1,100 / 1,100 |
TS10 Khánh Hòa 2023 - Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 0,800 / 1,600 |
TS10 Tiền Giang 2023 - Hàng rào | 1 / 1 |