Danh sách bài tập
Tìm kiếm bài tập
Bài tập | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|
Cpalin | Luyện tập | 1,2p | 6,9% | 7 | |
Số nguyên tố đặc biệt | Nhập môn | 1,5p | 10,7% | 29 | |
Nhắn tin | Nhập môn | 1,2p | 36,5% | 19 | |
Những con chuột | Nhập môn | 1,5p | 29,9% | 17 | |
Số tam giác | Nhập môn | 1,5 | 69,4% | 62 | |
Tính chẵn lẻ | Nhập môn | 1,2p | 16,6% | 19 | |
Lịch khám bệnh | Nhập môn | 1p | 39,2% | 28 | |
Trò chơi Lawrence | Luyện tập | 2p | 23,8% | 5 | |
Tính giao điểm | Luyện tập | 1,3p | 24,5% | 10 | |
Khoảng cách | Luyện tập | 1,2p | 36,0% | 19 | |
Đường đi nào | Luyện tập | 1,3p | 32,7% | 15 | |
Ruộng bậc thang | Luyện tập | 3p | 28,9% | 8 | |
Nhà Bill | Luyện tập | 1,5p | 21,1% | 4 | |
Xúc xắc | Nhập môn | 1 | 80,9% | 45 | |
Thay chữ số | Nhập môn | 1,5p | 54,2% | 39 | |
Bò biểu tình | Luyện tập | 2p | 16,9% | 10 | |
Bài toán cái túi | Luyện tập | 2p | 29,4% | 16 | |
Tham quan | Luyện tập | 1,2p | 29,2% | 13 | |
Truy lùng Dante | Luyện tập | 1,5p | 27,7% | 24 | |
Truy tìm kho báu | Luyện tập | 2p | 36,2% | 32 | |
Cơm lam | Luyện tập | 2p | 37,0% | 10 | |
Dải lụa | Luyện tập | 1,5p | 21,4% | 13 | |
Điểu khiển Robot | Luyện tập | 1,5p | 24,4% | 7 | |
Trang trại | Luyện tập | 2p | 20,2% | 9 | |
Cô bé quàng khăn đỏ | Luyện tập | 2p | 14,2% | 8 | |
Biến đổi dãy | Luyện tập | 2p | 33,3% | 9 | |
Dãy bậc thang | Luyện tập | 1,2p | 37,3% | 9 | |
HSG12 Long An 2022 - Vòng 1 - Bài 2 | HSG Tỉnh | 1,5p | 37,9% | 24 | |
HSG12 Long An 2022 - Vòng 1 - Bài 1 | HSG Tỉnh | 1p | 38,1% | 27 | |
Trò chơi lò cò | Luyện tập | 2p | 27,3% | 7 | |
Dãy nón | Luyện tập | 2p | 14,8% | 12 | |
Kệ sách | Luyện tập | 2p | 44,0% | 15 | |
Hình chữ nhật | Luyện tập | 4p | 4,3% | 2 | |
Vận chuyển | Luyện tập | 3p | 16,9% | 10 | |
Điền dãy ngoặc | Luyện tập | 2p | 18,8% | 15 | |
Tiền tố chung dài nhất | Luyện tập | 3,4p | 6,3% | 12 | |
Xây dựng sân bay | Luyện tập | 2,7p | 15,3% | 15 | |
Hình tam giác | Luyện tập | 1,8p | 35,3% | 37 | |
CD10 - Trang 59 - Cúc đại đoá | SGK Cánh diều | 1p | 49,9% | 133 | |
CD10 - Trang 61 - Tìm số lượng bi | SGK Cánh diều | 1p | 54,7% | 97 | |
CD10 - Trang 71 - Tính vận tốc | SGK Cánh diều | 1p | 29,5% | 80 | |
CD10 - Trang 76 - Xác định tổng | SGK Cánh diều | 1p | 26,9% | 76 | |
CD10 - Trang 67 - Chia mận | SGK Cánh diều | 1p | 21,5% | 76 | |
CD10 - Trang 63 - Du lịch Phan-Xi-Păng | SGK Cánh diều | 1p | 27,1% | 76 | |
CD10 - Trang 67 - Tam giác vuông | SGK Cánh diều | 1p | 25,1% | 71 | |
CD10 - Trang 68 - Tính số bàn học | SGK Cánh diều | 1p | 41,3% | 67 | |
CD10 - Trang 69 - An ninh lương thực | SGK Cánh diều | 1p | 49,7% | 76 | |
CD10 - Trang 70 - Ước chung lớn nhất | SGK Cánh diều | 1p | 43,3% | 66 | |
CD10 - Trang 77 - Chia kẹo | SGK Cánh diều | 1p | 42,6% | 72 | |
CD10 - Trang 78 - Tìm số lớn nhất | SGK Cánh diều | 1p | 50,6% | 68 |