Phân tích điểm
AC
7 / 7
|
PY3
vào lúc 4, Tháng 3, 2024, 11:18
weighted 100%
(1.50pp)
AC
30 / 30
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 12, 2023, 11:15
weighted 95%
(1.42pp)
AC
5 / 5
|
PY3
vào lúc 25, Tháng 9, 2023, 11:01
weighted 90%
(1.35pp)
IR
10 / 12
|
PY3
vào lúc 6, Tháng 12, 2023, 8:28
weighted 77%
(1.03pp)
AC
50 / 50
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 12, 2023, 11:52
weighted 70%
(0.91pp)
IR
5 / 6
|
PY3
vào lúc 28, Tháng 2, 2024, 8:37
weighted 63%
(0.79pp)
Codeforces (1,300 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giúp bé làm tón | 1,300 / 1,300 |
HSG Tỉnh (10,150 points)
Luyện tập (7,032 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những hộp kẹo | 1,170 / 1,200 |
Bí kíp luyện "Code" | 1,300 / 1,300 |
Đếm từ | 0,929 / 1 |
Xâu đơn giản | 1,400 / 1,400 |
Giai thừa | 1 / 1 |
Phỏng đoán của Goldbach | 0,733 / 1,100 |
Săn vé | 0,500 / 1 |
Nhập môn (12,424 points)
SGK Cánh diều (4 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CD10 - Trang 100 - Tên gọi chữ số bằng tiếng Anh | 1 / 1 |
CD10 - Trang 70 - Ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
CD10 - Trang 76 - Năm nhuận | 1 / 1 |
CD10 - Trang 97 - Đếm từ | 1 / 1 |
SGK Kết nối Tri thức (2 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 1 / 1 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 1 / 1 |
THT Tỉnh (4,350 points)
Trại hè Hùng Vương (1,500 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại hè Hùng Vương 2016 - Khối 10 - Số DMT | 1,500 / 1,500 |
Tuyển sinh 10 (2,600 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TS10 Khánh Hòa 2023 - Mua bi | 1,100 / 1,100 |
TS10 Khánh Hòa 2023 - Phần thưởng | 1,500 / 1,500 |