Danh sách bài tập
Tìm kiếm bài tập
Bài tập | Nhóm | Điểm | % AC | ▴ | # AC |
---|---|---|---|---|---|
Beginner Free Contest 43 - SORTSTRING | Free Contest | 1,5p | 60,9% | 30 | |
VOI10 - Ổn định | Luyện tập | 2,5p | 46,1% | 23 | |
Cuộc thi của những con sói | Kattis | 1,3p | 72,2% | 29 | |
Lắp phòng máy lạnh | Kattis | 1,8p | 24,4% | 6 | |
USACO Jan 2022 - Bronze - Herdle | USACO | 1,5p | 37,9% | 8 | |
Hello, World! | Nhập môn | 0,5p | 74,3% | 98 | |
Vẽ hình tròn | Nhập môn | 1p | 22,2% | 52 | |
Chia bánh | Nhập môn | 1p | 57,4% | 52 | |
Phương trình bậc nhất | Nhập môn | 1p | 22,5% | 41 | |
Giải thưởng | Nhập môn | 1p | 58,2% | 43 | |
USACO Jan 2022 - Bronze - Non-Transitive Dice | USACO | 1,5p | 37,0% | 10 | |
Máy thông dịch | Nhập môn | 1p | 36,0% | 36 | |
Phân loại học sinh | Nhập môn | 1p | 75,0% | 26 | |
USACO Jan 2022 - Bronze - Drought | USACO | 2p | 34,8% | 7 | |
Kick Start 2022 - Practice 2 - Parcels | Google Kick Start | 2p | 41,7% | 5 | |
Moscow Dream | ICPC VN | 1 | 30,5% | 21 | |
Provinces and Gold | Kattis | 1,1p | 37,5% | 5 | |
Chép phạt | Nhập môn | 1p | 53,7% | 64 | |
Quality-Adjusted Life-Year | Kattis | 1,1p | 92,9% | 12 | |
Beginner Free Contest 42 - MAXDIFF | Free Contest | 1,5p | 77,8% | 31 | |
Các phép toán | Nhập môn | 1,1p | 22,9% | 19 | |
Beginner Free Contest 38 - SQUIDGAME | Free Contest | 2,9p | 75,0% | 3 | |
Số đặc biệt | Luyện tập | 1p | 11,0% | 14 | |
Ngôn ngữ MumBa | Luyện tập | 1,2p | 32,6% | 4 | |
Đường đi | Luyện tập | 1,5p | 13,0% | 2 | |
Giao thông | Luyện tập | 1,6p | 16,1% | 17 | |
FizzBuzz | Kattis | 1,1p | 60,9% | 13 | |
Cold-puter Science | Kattis | 1p | 71,4% | 15 | |
Job Expenses | Kattis | 1p | 55,6% | 17 | |
Speed Limit | Kattis | 1,1p | 34,3% | 20 | |
License to Launch | Kattis | 1,1p | 64,7% | 10 | |
Mia | Kattis | 1,2p | 26,0% | 9 | |
Counting Liars | USACO | 1,5p | 31,9% | 13 | |
Amalgamated Artichokes | Kattis | 1,1p | 33,3% | 2 | |
Filip | COCI | 1,1p | 94,1% | 15 | |
Cắt hình | Luyện tập | 1,5p | 10,4% | 4 | |
CD10 - Trang 70 - Ước chung lớn nhất | SGK Cánh diều | 1p | 44,0% | 68 | |
Factor | Luyện tập | 1p | 11,2% | 10 | |
Tập số nguyên tố | Luyện tập | 1,2p | 0,0% | 0 | |
Hoán đổi | Luyện tập | 1,2p | 31,6% | 3 | |
Beginner Free Contest 46 - BUS | Free Contest | 2p | 36,8% | 12 | |
Beginner Free Contest 46 - ODDXOR | Free Contest | 2,5p | 31,3% | 4 | |
HSG12 Long An 2011 - Bài 1 | HSG Tỉnh | 1p | 34,5% | 26 | |
HSG12 Long An 2011 - Bài 2 | HSG Tỉnh | 1,5p | 21,9% | 20 | |
HSG12 Long An 2011 - Bài 3 | HSG Tỉnh | 2p | 0,0% | 0 | |
CD10 - Trang 85 - Bài toán cổ | SGK Cánh diều | 1p | 30,0% | 45 | |
Sắp xếp lại | Luyện tập | 1,5p | 20,0% | 7 | |
Giấc mơ | Luyện tập | 1,2p | 19,2% | 12 | |
Hình tròn | Luyện tập | 1,5p | 40,0% | 13 | |
Thăm dò | Luyện tập | 1,5p | 24,6% | 11 |